Nuôi gà ở nước ta không chỉ giới hạn ở việc nuôi giống gà bản địa mà còn bao gồm cả việc nuôi giống gà nhập ngoại. Mỗi giống gà này đều mang lại giá trị kinh tế riêng, chủ yếu dựa vào chất lượng thịt và trứng mà chúng sản xuất ra. Dưới đây là các loại gà ở Việt Nam phổ biến nhất hiện nay
Gà Ri
- Nguồn gốc: Tin tức tổng hợp của những người đang theo dõi truc tiep da ga cho biết, gà Ri là một trong những giống gà phổ biến nhất ở miền Bắc và miền Trung nước ta, còn ở miền Nam ít được chú ý.
- Đặc điểm ngoại hình: Gà Ri có bộ lông màu vàng nâu, ở con cái thường có đốm đen ở cổ, đầu cánh và chóp đuôi. Trong khi đó, con đực thường có màu vàng tím sáng, đuôi thường có lông màu vàng đen ở cuối.
- Các chỉ tiêu kinh tế: Trọng lượng trung bình của gà Ri là từ 1,2 – 1,8 kg đối với con cái và từ 1,5 – 2,1 kg đối với con đực. Thời gian cần thiết để gà đạt được trọng lượng thịt mong muốn là khoảng 4 đến 5 tháng. Chúng đạt sản lượng trứng bình thường từ 80 đến 100 quả trứng mỗi năm. Gà mái Ri có tập tính đẻ từ 10 đến 15 quả trứng rồi ấp, thời gian ấp gần 1 tháng. Chúng có khả năng kháng bệnh, dễ chăm sóc và tận tâm chăm sóc con non. Thịt gà ri có vị thơm ngon, thịt dai, xương chắc, chất lượng trứng rất cao. Để tăng 1 kg thịt gà cần ăn 2,5 – 3,5 kg thức ăn.
Gà Đông Tảo
- Nguồn gốc: Gà Đông Tảo là giống gà thịt có nguồn gốc từ tỉnh Hưng Yên.
- Đặc điểm ngoại hình: Con đực thường có bộ lông màu tím sẫm hoặc màu mận kết hợp với màu đen. Con cái thường có lông màu vàng nhạt, mỏ, da và chân màu vàng. Đặc biệt, chúng có vòng mắt cá chân lớn, đôi chân to và cao, lưng phẳng và rộng.
- Các chỉ tiêu kinh tế: Trọng lượng trung bình của gà Đông Tảo là con cái từ 2,5 – 3,5 kg và con đực từ 3,5 – 4,5 kg. Thời gian cần thiết để gà đạt trọng lượng thịt mong muốn là khoảng 4 đến 5 tháng. Tuy nhiên, sản lượng trứng của gà Đông Tảo thường thấp, chỉ từ 50 – 70 trứng/năm. Gà mái thường bắt đầu đẻ trứng vào khoảng 5 đến 7 tháng tuổi.
Gà Hồ
- Xuất xứ: Theo thông tin tham khảo từ bài viết của chuyên gia, gà Hồ có nguồn gốc từ làng Hồ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh.
- Đặc điểm ngoại hình: Gà Hồ có thân hình khỏe mạnh, kích thước to, chân to và lưng rộng. Con đực thường có lông màu mận sẫm, da đen sẫm và đỏ, trong khi con cái thường có lông màu xám. Chúng có thân hình khỏe mạnh và di chuyển chậm rãi.
- Các chỉ tiêu kinh tế: Trọng lượng trung bình gà Hồ cái khoảng 2,7 kg và gà trống khoảng 4,4 kg. Thời gian cần thiết để đạt được trọng lượng thịt mong muốn là khoảng 6 tháng. Tuy nhiên, sản lượng trứng của chúng thường thấp, chỉ từ 40 đến 50 quả trứng mỗi năm. Gà thường bắt đầu đẻ vào khoảng 6 đến 8 tháng tuổi.
Gà Mía
- Nguồn gốc: Gà Mía có nguồn gốc từ tỉnh Sơn Tây.
- Đặc điểm ngoại hình: Con đực thường có bộ lông màu đỏ sậm với các đốm đen ở đuôi, đùi và hai hàng lông cánh màu xanh. Con cái thường có lông màu vàng nhạt với lông đuôi màu đen, lông cổ thường có màu nâu. Chúng là loại gà có vóc dáng to lớn, bề ngoài thô kệch và di chuyển chậm chạp.
- Các chỉ tiêu kinh tế: Trọng lượng gà Mia khi trưởng thành đạt khoảng 2,5 – 3 kg đối với con cái và 4,4 kg đối với con đực. Thời gian cần thiết để đạt được trọng lượng thịt mong muốn là khoảng 5 tháng. Sản lượng trứng của chúng thường thấp, chỉ 55 đến 60 quả trứng mỗi năm. Gà thường bắt đầu đẻ vào khoảng 7 tháng tuổi.
Gà Tàu Vàng
- Nguồn gốc: Gà Tàu Vàng phân bố chủ yếu ở khu vực phía Nam nước ta và rất được ưa chuộng do chất lượng thịt cao và dễ nuôi.
- Đặc điểm ngoại hình: Gà vàng Trung Quốc thường có lông, chân và da màu vàng, mặc dù có sự pha trộn về màu sắc.
- Các chỉ tiêu kinh tế: Trọng lượng gà Tàu Vàng trưởng thành dao động từ 1,6 – 1,8 kg và gà trống từ 2,2 – 2,5 kg. Thời gian cần thiết để đạt trọng lượng thịt là 6 tháng. Sản lượng trứng trung bình từ 60 đến 70 quả trứng mỗi năm. Gà mái bắt đầu đẻ trứng khi được 6 tháng tuổi và chúng thích ấp và nuôi gà con nên thích hợp cho việc chăn nuôi thả rông.
Gà Ác
- Đặc điểm ngoại hình: Giống gà Ác thường có bộ lông màu trắng tinh, mỏ và da thường có các chấm đen, chân gà có 5 ngón chân màu xanh đen. Chúng có khả năng ấp trứng và nuôi gà con một cách khéo léo.
- Các chỉ tiêu kinh tế: Trọng lượng con cái trưởng thành của giống Gà Xấu dao động từ 0,5 đến 0,6 kg, con đực từ 0,7 đến 0,8 kg. Gà mái thường đẻ 1-2 quả trứng mỗi lứa, với sản lượng trứng dao động từ 70 đến 80 quả trứng mỗi năm. Giống gà này thường được nuôi để sử dụng trong nấu nướng hoặc chế biến như một món ăn đặc sản. Hiện nay, giống gà ác thường bị nhầm lẫn với các giống gà khác như gà Ga Ri, gà vàng Trung Quốc, gà tre.
Gà Nòi
- Nguồn gốc: Giống gà được phân bố rộng khắp Việt Nam và thường được gọi là gà chọi hay gà chọi.
- Đặc điểm ngoại hình: Con đực thường có lông màu xám với các vệt màu đỏ lửa và xanh lam ở giữa, trong khi con cái thường có màu xám đá. Chúng có thân hình to lớn, đôi chân cao và chiếc cổ cao, thịt màu đỏ săn chắc.
- Các chỉ tiêu kinh tế: Trọng lượng gà Ga Noi trưởng thành từ 2,0 – 2,5 kg và trọng lượng trống đực từ 3,0 – 4,0 kg. Thời gian cần thiết để đạt trọng lượng thịt là 5 tháng, sản lượng trứng trung bình từ 50 đến 60 quả trứng/năm. Gà Gà Nòi đực thường được sử dụng để lai giống với gà Gà Ri và các giống gà khác để tạo ra các giống gà lai phục vụ cho sản xuất thịt.
Giống gà tre
- Nguồn gốc: Giống gà tre thường được tìm thấy ở các vùng nông thôn phía Nam nước ta.
- Đặc điểm ngoại hình: Gà tre thường có bộ lông đa dạng, nhiều màu sắc, nhanh nhẹn và có thịt thơm ngon. Nhiều nơi còn nuôi giống này để làm gà cảnh.
- Các chỉ tiêu kinh tế: Gà tre cái trưởng thành có trọng lượng từ 0,6 đến 0,7 kg và gà trống từ 0,8 đến 1,0 kg. Sản lượng trứng trung bình từ 40 đến 50 quả trứng mỗi năm.
Các loại gà ở Việt Nam được trình bày ở trên đều có những đặc điểm thể chất và kinh tế khác nhau, phục vụ cho các mục đích chăn nuôi khác nhau.