Bóng đá Đức nổi tiếng là nơi sản sinh ra những thủ môn xuất sắc, những tiền vệ đa năng và những thủ lĩnh mạnh mẽ trên sân. Khi họ bổ sung thêm một tiền đạo đẳng cấp thế giới, đội tuyển quốc gia sẽ không thể bị ngăn cản. Danh sách sau đây sẽ liệt kê các cầu thủ Đức xuất sắc nhất đã giành được danh hiệu quốc tế lớn. Cùng socolive tìm hiểu nhé!
Franz Beckenbauer
- Vị trí: hậu vệ, hậu vệ quét
- Sự nghiệp: 1964–1983
- Số lần ra sân: 754 (câu lạc bộ) + 103 (quốc tế)
- Bàn thắng: 98 (câu lạc bộ) + 14 (quốc tế)
Franz Beckenbauer đã giành Quả bóng vàng năm 1972 và 1976 và được coi là một trong những cầu thủ vĩ đại nhất trong lịch sử . Trí thông minh, khả năng lãnh đạo và tốc độ làm việc của anh ấy có nghĩa là anh ấy “có mặt ở mọi nơi cùng một lúc”, trong khi khả năng rê bóng, chuyền bóng và kỹ thuật của anh ấy ngang bằng với Cruyff và Pelé.
Beckenbauer đã áp dụng trí thông minh của mình khi phát minh ra vị trí “máy quét” sau này do Sammer và Matthäus đảm nhiệm. Về cơ bản, nó cho phép cầu thủ giỏi nhất trong đội chiếm một vai trò tự do và có tác động lớn nhất (chuyển phòng thủ sang tấn công).
Beckenbauer đã vô địch Euro 1972 và World Cup 1974 (Giải Quả bóng bạc). Anh ấy đã ở trong đội All-Star cho cả hai, cộng với World Cup 1966, 1970 và Euro 1976. Ở cấp câu lạc bộ, anh ấy đã giành được những danh hiệu tương tự như Gerd Müller đã làm được với Bayern Munich (xem ở trên). Sau đó, anh giành được 4 chức vô địch khác với Hamburger SV và New York Cosmos.
Gerd Müller
- Vị trí: tiền đạo
- Sự nghiệp: 1963–1981
- Số lần ra sân: 716 (câu lạc bộ) + 62 (quốc tế)
- Bàn thắng: 654 (câu lạc bộ) + 68 (quốc tế)
Gerd Müller đã giành Quả bóng Vàng năm 1970 và có thể là cầu thủ dứt điểm thành công nhất trong lịch sử bóng đá. Ông ghi 10 bàn (Chiếc giày vàng) và có mặt trong đội hình All-Star tham dự World Cup 1970 khi Đức đứng thứ 3. Sau đó, anh ghi 4 bàn trong chiến dịch thắng lợi năm 1974.
Müller cũng là vua phá lưới (4 bàn) và là ngôi sao All-Star trong chức vô địch Euro 1972. Chỉ có Miroslav Klose và Ronaldo là ghi nhiều bàn thắng hơn ở World Cup và chỉ có Klose là ghi nhiều bàn thắng hơn cho Đức (đòi hỏi nhiều trận đấu hơn).
Ở cấp độ câu lạc bộ, Müller gây ấn tượng mạnh ở Bayern Munich khi từng ghi 66 bàn trong một mùa giải. Ông đã giành được 4 chức vô địch, 4 cúp quốc nội, 3 Cúp C1 châu Âu (1974–1976) và Cúp vô địch Cúp C1 châu Âu năm 1967. Müller là một tiền đạo cơ hội với khả năng tăng tốc, nhanh nhẹn, giữ thăng bằng và đánh đầu đáng kinh ngạc. Anh là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất ở giải VĐQG Đức (365 bàn) và 7 lần là vua phá lưới.
Karl-Heinz Rummenigge
- Vị trí: tiền đạo
- Sự nghiệp: 1974–1989
- Số lần ra sân: 593 (câu lạc bộ) + 95 (quốc tế)
- Bàn thắng: 293 (câu lạc bộ) + 45 (quốc tế)
Karl-Heinz Rummenigge giành 2 Quả bóng Vàng trong sự nghiệp (1980 và 1981). Anh cũng vô địch Euro 1980 và lọt vào chung kết World Cup 1982 và 1986. Anh ấy đã ở trong đội All-Star trong các giải đấu năm 1980 và 1982 và anh ấy đã nhận được Quả bóng Đồng ở giải sau (tức là cầu thủ xuất sắc thứ 3).
Rummenigge là một tiền đạo đa năng, người đã ghi được nhiều bàn thắng khác nhau. Mặc dù mạnh mẽ và không chiến giỏi nhưng anh ấy cũng nhanh nhẹn và có khả năng rê bóng qua các cầu thủ.
Trong 10 mùa giải của Rummenigge với Bayern Munich, ông 3 lần là vua phá lưới giải đấu và giành 2 chức vô địch, 2 cúp quốc nội và 2 cúp châu Âu (1975 và 1976). Anh trải qua 3 mùa giải với Inter Milan trước khi kết thúc sự nghiệp ở Thụy Sĩ.
Lothar Matthäus
- Vị trí: hậu vệ, tiền vệ
- Sự nghiệp: 1979–2000
- Số lần ra sân: 782 (câu lạc bộ) + 150 (quốc tế)
- Bàn thắng: 204 (câu lạc bộ) + 23 (quốc tế)
Lothar Matthäus đã được trao Quả bóng vàng sau khi anh dẫn dắt đội tuyển Đức vô địch World Cup 1990. Anh ấy là cầu thủ khoác áo đội tuyển Đức nhiều nhất và anh ấy có lần đầu tiên được ra sân trong chiến dịch chiến thắng Euro 1980 (với tư cách là cầu thủ dự bị).
Tương tự như Schweinsteiger và Kroos, Matthäus thành thạo mọi phần của trận đấu và có thể chơi ở bất cứ đâu ở hàng tiền vệ. Nhờ sức chịu đựng, khả năng lãnh đạo, kỹ thuật, khả năng chuyền bóng và những pha tấn công kịp thời, Matthäus thường được giao một vai trò tự do (ví dụ: hậu vệ quét).
Ở vị trí tấn công tự do, Matthäus ghi 23 bàn trong một mùa giải cho Inter Milan, giành chức vô địch và Cúp UEFA năm 1991. Trước sau, anh từng chơi cho Bayern Munich, giành 6 chức vô địch, 2 cúp quốc nội và UEFA Cup 1996.
Philipp Lahm
- Vị trí: hậu vệ cánh
- Sự nghiệp: 2002–2017
- Số lần ra sân: 652 (câu lạc bộ) + 113 (quốc tế)
- Bàn thắng: 22 (câu lạc bộ) + 5 (quốc tế)
Philipp Lahm là đội trưởng đội tuyển Đức vô địch World Cup 2014. Anh ấy đã có mặt trong đội All-Star của giải đấu, cũng như tại World Cup 2006 và 2010 cũng như Giải vô địch châu Âu 2008 và 2012, thể hiện tầm quan trọng của anh ấy với tư cách là một cầu thủ.
Ảnh hưởng của Lahm tỏa ra từ vị trí hậu vệ cánh tới tiền vệ trung tâm, nơi kỹ thuật và đường chuyền của anh phát huy hiệu quả nhất. Nhận thức chiến thuật, sức chịu đựng và tốc độ của anh ấy cũng cho phép anh ấy di chuyển vào các vị trí cao cấp ở cánh. Lahm dành toàn bộ sự nghiệp của mình với tư cách là cầu thủ của Bayern Munich, giành 8 chức vô địch, 6 cúp quốc nội và Champions League 2013.
Bastian Schweinsteiger
- Vị trí: tiền vệ
- Sự nghiệp: 2002–2019
- Số lần ra sân: 663 (câu lạc bộ) + 121 (quốc tế)
- Bàn thắng: 80 (câu lạc bộ) + 24 (quốc tế)
Bastian Schweinsteiger là một tiền vệ hoàn thiện, với khả năng kỹ thuật để chơi ở mọi vị trí ở hàng tiền vệ (chuyền, tạt bóng, rê bóng, tắc bóng, v.v.), cũng như trí thông minh, sức mạnh và tốc độ làm việc để điều khiển trận đấu. .
Là cầu thủ khoác áo đội tuyển Đức nhiều thứ 5, thành tích lớn nhất của Schweinsteiger là vô địch World Cup 2014. Ở cấp câu lạc bộ, anh dành phần lớn sự nghiệp của mình cho Bayern Munich, giành 8 chức vô địch, 7 cúp quốc nội và Champions League 2013. Anh ấy kết thúc sự nghiệp của mình với những khoảng thời gian ngắn ở Manchester United (giành được một cúp quốc nội khác) và Chicago Fire.
Günter Netzer
- Vị trí: tiền vệ tấn công
- Sự nghiệp: 1963–1977
- Số lần ra sân: 408 (câu lạc bộ) + 37 (quốc tế)
- Bàn thắng: 120 (câu lạc bộ) + 6 (quốc tế)
Günter Netzer là câu trả lời của Đức dành cho Johan Cruyff và câu trả lời của Borussia Mön Chengladbach dành cho Franz Beckenbauer (người từng chơi cho Bayern Munich). Anh ấy đối đầu với cả hai và mỉm cười bước ra.
Trong 10 mùa giải khoác áo Mönchenladbach, Netzer đã giành được 2 chức vô địch (Bayern thắng 3 lần này) và một cúp quốc nội (Bayern thắng 4). Khi Real Madrid ký hợp đồng với Netzer để chống lại việc Barcelona mua lại Cruyff, Netzer đã giành được 2 chức vô địch và 2 cúp quốc nội trong 3 mùa giải ở đó (hiệu suất vượt trội so với Cruyff).
Netzer là một người chơi khéo léo và là một trong những người chuyền bóng giỏi nhất trò chơi. Ông là trụ cột giúp Đức vô địch Euro 1972, mặc dù ông chỉ đóng một vai trò nhỏ ở World Cup 1974.
Sepp Maier
- Vị trí: thủ môn
- Sự nghiệp: 1962–1979
- Số lần ra sân: 599 (câu lạc bộ) + 95 (quốc tế)
- Bàn thắng: 0 (câu lạc bộ) + 0 (quốc tế)
“Chú mèo đến từ Anzing” là một trong những thủ môn vĩ đại nhất của bóng đá . Sepp Maier đã vô địch Euro 1972 và World Cup 1974 nhờ phản xạ nhanh như mèo, sự nhanh nhẹn và khả năng cản phá nhào lộn. Anh ấy đã ở trong đội All-Star cho phần sau.
Maier dành toàn bộ sự nghiệp của mình tại Bayern Munich, giành 4 chức vô địch, 4 cúp quốc nội, 3 Cúp C1 châu Âu (1974–1976) và Cúp vô địch Cúp C1 châu Âu 1967. Maier nổi tiếng vì đã để thủng lưới quả phạt đền “panenka” đầu tiên vào năm 1976 (cho Antonin Panenka) và là người dìu dắt (sau khi giải nghệ) thủ môn vĩ đại, Oliver Kahn.
Matthias Sammer
- Vị trí: hậu vệ quét, tiền vệ phòng ngự
- Sự nghiệp: 1985–1998
- Số lần ra sân: 380 (câu lạc bộ) + 74 (quốc tế)
- Bàn thắng: 104 (câu lạc bộ) + 14 (quốc tế)
Chỉ có 5 cầu thủ Đức giành được giải Ballon d’Or, và bạn có thể ngạc nhiên khi biết rằng Matthias Sammer bị đánh giá thấp là một trong số đó. Sau thời gian ở vị trí tiền đạo và tiền vệ cánh trái, sự kiên trì, tắc bóng, lãnh đạo, chuyền bóng, kỹ thuật và rê bóng của Sammer đã giúp anh chuyển sang vai trò “quét” (một hậu vệ chơi bóng xây dựng các đợt tấn công).
Sammer vô địch Euro 1996 và được vinh danh là “cầu thủ xuất sắc nhất giải đấu”. Anh cũng là đội trưởng của đội bóng chưa thành danh Borussia Dortmund giành chức vô địch Champions League 1997 sau các chức vô địch liên tiếp vào các năm 1995 và 1996. Trước đó, Sammer đã giành được một chức vô địch với Stuttgart, cùng 2 chức vô địch và một cúp quốc nội với Dresden. Đáng buồn thay, chấn thương đầu gối đã buộc Sammer phải giải nghệ ở tuổi 31.
Toni Kroos
- Vị trí: tiền vệ
- Sự nghiệp: 2007–nay
- Số lần ra sân: 688 (câu lạc bộ) + 106 (quốc tế)
- Bàn thắng: 66 (câu lạc bộ) + 17 (quốc tế)
Toni Kroos có nhiều danh hiệu Champions League hơn bất kỳ cầu thủ Đức nào. 5 chiến thắng của anh (Bayern Munich năm 2013; Real Madrid năm 2016–2018 và 2022) chỉ kém một kỷ lục của Paco Gento (tại Real Madrid vào những năm 50). Ngoài thời gian cho Leverkusen mượn một thời gian ngắn, Kroos đã trải qua sự nghiệp của mình với những câu lạc bộ này, giành 6 chức vô địch và 4 cúp quốc nội.
Năm 2014, Kroos giành được danh hiệu lớn nhất của mình – World Cup 2014 – khi Đức đánh bại Argentina 1-0 trong trận chung kết (sau khi đánh bại Brazil 7-1). Kroos là người có nhiều pha kiến tạo nhất và được chọn vào đội All-Star (cũng được chọn tại Euro 2016).
Kroos được biết đến với khả năng chuyền bóng dài, độ chính xác và khả năng sáng tạo bằng cả hai chân. Kỹ thuật, tốc độ làm việc và tính linh hoạt của anh ấy có nghĩa là anh ấy có thể chơi ở bất cứ đâu ở hàng tiền vệ và anh ấy đã ghi nhiều bàn thắng ngoạn mục từ xa.
Trên đây là bài viết chia sẻ danh sách cầu thủ Đức xuất sắc nhất mọi thời đại. Đừng quên cập nhật và xem các trận bóng đá mới nhất của những cầu thủ Đức đầy tài năng tại socolive tv nhé!