Koi là một loại cá có nguồn gốc từ Trung Quốc và được người Nhật thuần hóa trong hàng trăm năm, tạo ra hơn 100 loài cá koi đầy màu sắc. Ngày nay, cá koi ngày càng được ưa chuộng bởi giá trị phong thủy và hình dáng duyên dáng nên được nhiều người săn lùng.
Ý nghĩa của cá koi
Biểu tượng
Là ngọn lửa truyền năng lượng sống cho mọi người (trích từ “Võ Tự Điển Thành Long”). Ngoài ra, nó còn là biểu tượng của lòng dũng cảm, kiên cường dám ước mơ.
Phong thủy
Người xưa tin rằng nuôi cá koi trong nhà sẽ mang lại may mắn và thịnh vượng. Cá càng lớn thì càng may mắn. Ngoài ra, cá còn tượng trưng cho sự trường thọ và trường thọ.
Màu sắc
Đối với người chơi, mỗi màu cá lại mang ý nghĩa khác nhau tùy theo ý muốn của chủ nhân:
Koi (thân trắng khoang đỏ): công danh, sự nghiệp hanh thông.
Koi Ogon (Thân màu bạc): Tượng trưng cho “mật mã duy nhất dẫn đến thành công”.
Koi Kumonryu (thân trắng, viền đen): Cuộc sống luôn có những thăng trầm và bạn cần thích nghi tốt hơn.
Koi Kuchibeni (thân trắng viền đỏ quanh môi): tượng trưng cho tình yêu vĩnh cửu, trường tồn.
Cá koi Shanbuki (thân trắng màu vàng): tượng trưng cho sự giàu có và châu báu.
Đặc điểm và hình dạng của Koi
Koi là loại cá có chung nhiều đặc điểm và hình dáng với cá vàng. Do đó, cách nuôi và chăm sóc cá koi có nhiều điểm tương đồng với cá vàng.
Cá có nhiều màu sắc tươi sáng khác nhau và được coi là may mắn, vì vậy cá càng sặc sỡ thì càng có giá trị.
Koi khỏe mạnh. Nếu được chăm sóc trong điều kiện lý tưởng, chúng hiện có tuổi thọ từ 25 đến 40 năm.
Chiều dài cơ thể trung bình của koi vào khoảng 80 cm đến 100 cm, cá biệt với một số koi phát triển tốt chiều dài cơ thể có thể lên tới 2 mét.
Đặc điểm và hình dạng của cá Koi
Tuổi thọ của Koi phần lớn phụ thuộc vào điều kiện thời tiết và môi trường. Nếu nhiệt độ môi trường thay đổi, màu sắc và hình dạng của cá cũng sẽ thay đổi.
Koi rất ôn hòa và dễ nuôi. Tuy nhiên, việc chăm sóc cần hết sức tỉ mỉ và kỹ lưỡng.
Khi nuôi cá koi, hãy cho chúng thích nghi với điều kiện nuôi nhốt trong vài năm trước khi bắt đầu sinh sản. Một con cá koi cái từ 2 đến 3 tuổi có thể đẻ 15.000 đến 200.000 trứng mỗi lần.
Koi thường đẻ trứng vào lúc 4-5 giờ sáng, trứng nở sau 24-48 giờ ở nhiệt độ 28-30 độ C.
Cách tốt nhất để chăm sóc Koi
Nhiệt độ
Nhiệt độ tốt nhất để nuôi cá koi là 20-25 độ C. Nếu nhiệt độ quá cao, cá dễ chết, còn nếu nhiệt độ quá thấp sẽ ảnh hưởng đến sinh trưởng và sinh sản.
Không nên thay đổi nhiệt độ hồ đột ngột vì như vậy sẽ làm cá chết. Ngoài ra, khi mùa đông lạnh hơn và mùa hè nóng hơn, cần giữ nhiệt độ trong bể cá ổn định.
Điều kiện hồ cá
Giữ độ pH của bể cá ở mức 7.0 đến 7.5 là hợp lý để không làm tăng độ cứng của nước. Độ cứng càng cao, oxy ngưng tụ trên bề mặt bể cá càng nhiều và cá dễ chết do thiếu oxy trong nước.
Không nên trồng cây trong hồ cá koi, chúng sẽ ăn thức ăn, lãng phí thức ăn và gây ô nhiễm nguồn nước.
Koi cần nhiều oxy để thở nên phải lắp đặt máy bơm oxy để duy trì oxy cho chúng. Hệ thống lọc giúp thanh lọc không khí và cải thiện chất lượng nước trong bể cá của bạn.
Hồ thủy sinh cần có diện tích đủ rộng, độ sâu tối thiểu từ 1,2 – 1,8m, diện tích tối ưu khoảng 2 – 3m2. Ngoài ra, hồ thủy sinh cần được xây dựng ở vị trí có thể hài hòa với khí hậu bốn mùa.
Hồ cần được che phủ vào mùa đông để giữ cho nó không bị hạ nhiệt. Giữ bể sạch sẽ và giảm lượng thức ăn cho cá của bạn mỗi ngày. Vào mùa xuân và mùa hè, koi phát triển tốt nhất và cần thay thức ăn, bể và nước.
Mẹo để đưa Koi vào bể cá
Trước khi cho cá koi vào hồ mới, bạn cần cho túi cá vào hồ khoảng 15 phút, để cá thích nghi với nhiệt độ rồi mới mở túi để thả cá vào. Việc làm này sẽ giúp cá không bị giật mình khi tiếp xúc với môi trường hồ.
- Thả cá koi vào hồ cần nhẹ nhàng không làm cá bị trầy xước. Sau khi thả không nên cho cá hoạt động quá mạnh để tránh nhiễm bệnh. Nên thả cá vào lúc sáng sớm hoặc khi trời râm mát, tránh thả cá lúc nắng nóng.
- Ao mới xây cần ngâm, xả nước 2-3 lần trước khi cho cá ăn.
Nên khử trùng nước trong bể cá với WONMID 100g/200m³ nước trước khi cho cá vào, sau đó lắp đặt hệ thống bơm lọc khí. Sau khoảng 24 giờ, bạn có thể thả cá koi vào bể và cho chúng ăn như bình thường.
Thức ăn cho cá Koi
Thức ăn phổ biến cho cá koi bao gồm vụn bánh mì, một số loại rau và động vật có vỏ đã qua chế biến. Không bao giờ cho cá ăn thức ăn bị mốc, ôi thiu. Đặc biệt không cho cá ăn côn trùng, ấu trùng…
Nên cho cá ăn thức ăn có chứa keo ong, vitamin và tảo xoắn để tăng cường sức đề kháng và phòng ngừa một số bệnh tật.
Nên cho cá ăn vài giờ một lần, mỗi lần một ít. 6:00-11:00 vào ban ngày và cho ăn trước 14:00-6:00 vào buổi chiều. Không bao giờ cho cá ăn vào ban đêm.
Các bệnh thường gặp khi nuôi cá Koi
Bệnh rận cá
Bệnh xuất hiện khi rận ký sinh, ký sinh trên thân, vây hoặc miệng của cá koi. Chúng sẽ tiếp tục hút máu gây hại cho cá đồng thời tiết ra độc tố khiến các loại vi khuẩn khác tấn công gây bệnh. Kết quả là tuổi thọ của cá bị rút ngắn và cá chết nhanh chóng.
Khi thấy cá có biểu hiện không khỏe sau khi bị rận cắn, bơi lội nhảy nhót thì cần dùng dụng cụ để loại bỏ rận trên mình cá, đồng thời dùng thuốc sát trùng sơ cứu vào các bộ phận bị rận. Tiếp tục trong khoảng 7 ngày để cá koi hồi phục.
Nhiễm trùng
Đây là căn bệnh phổ biến nhất ở cá koi. Bệnh gây ra bởi một loại ký sinh trùng giáp xác bám vào thân và đuôi cá, hút máu và chất dinh dưỡng. Bạn có thể nhìn thấy nó bằng mắt thường.
Khi bị bệnh, cá lười ăn, bơi lội chậm chạp, kém linh hoạt. Hãy sử dụng Dimolin với liều lượng 1g/1m3. Nhưng cần phải cho cá uống thuốc hàng ngày, sau đó thay nước trong bể cá.
Đánh đến khi cá sạch sán thì dừng lại.
Ban đỏ
Căn bệnh này gây ra những đốm đỏ như máu xuất hiện khắp cơ thể của cá koi. Từ đó cá bỏ ăn, vảy rơi ra, cá bơi lội chậm chạp, yếu ớt. Bệnh này do vi khuẩn Aeromonas hydrophila gây ra.
Để ngăn ngừa đốm đỏ trên cá, hãy tăng độ kiềm của bể bằng cách đậy nắp hoặc ngâm muối trong vài ngày. Vì loại vi khuẩn này không sống được trong môi trường kiềm.
Bệnh bạch biến
Nguyên nhân chính gây bệnh là do nguồn nước bị ô nhiễm, mất vệ sinh. Koi sẽ có những đốm trắng nhỏ trên cơ thể và đầu của chúng. Bệnh lây lan nhanh chóng sang các loài cá khác và làm cho cá bị suy nhược.
Cách tốt nhất để xử lý là đảm bảo nguồn nước mà bạn nuôi cá luôn sạch sẽ và độ pH trong hồ ổn định. Giữ nồng độ muối ở mức 0,5%/ngày và luôn giữ nhiệt độ bể cá ở mức 25-28°C.
Bệnh nấm da và mang
Bệnh xảy ra khi vi khuẩn, sán và các ký sinh trùng khác xâm nhập vào cơ thể và mang cá trong nước. Nguyên nhân chủ yếu là do nguồn nước không đảm bảo vệ sinh, không sạch sẽ. Lúc này cá thường ngứa ngáy bơi lội tung tăng, một lúc sau cá sẽ chết.
Điều trị bệnh cần thay nước thường xuyên để giữ ổn định nồng độ muối và oxy trong hồ. Praziquantel với liều lượng 2g/1m3 giúp diệt sán lá và các loại ký sinh trùng khác trong nước.
Bệnh thối đuôi
Căn bệnh này khiến cá koi bị sưng và viêm đuôi. Trường hợp nặng có thể mưng mủ, hoại tử, thối rữa. Bệnh này do mycobacteria và một số loại nấm mốc gây ra.
Để điều trị bệnh này, có thể bôi 1% malachite lên vùng bị ảnh hưởng mỗi ngày một lần trong 5-7 ngày.
Bệnh vảy cá
Căn bệnh dễ thấy nhất bằng mắt thường là cơ thể cá koi bị sưng tấy, co rút vảy và lồi mắt. Lúc này cá koi sẽ có xu hướng bơi sát mặt nước hơn để lấy thêm oxi.
Bệnh xảy ra khi cá bị nhiễm vi khuẩn hoặc khối u gây sưng nội tạng. Các khối u chèn ép cá, dẫn đến tuổi thọ của cá bị rút ngắn và chết nhanh chóng.
Trong quá trình điều trị, cá nên được ngâm muối với tỷ lệ 5 kg muối/1 m3 trong vòng 5 phút. Làm điều này trong vài ngày liên tiếp và mọi thứ sẽ trở nên tốt hơn.
Loét
Khi cá koi bơi lội trong hồ, việc va phải cây thủy sinh, góc nhọn trong hồ là điều khó tránh khỏi. Điều này dẫn đến việc cá bị trầy xước và vết thương bị nhiễm trùng, dẫn đến cá chết sớm.
Lúc này cần vớt cá ra ngoài và bôi thuốc chống nhiễm trùng cho cá sẽ hạn chế viêm nhiễm tốt hơn.